Có 2 kết quả:

加码 jiā mǎ ㄐㄧㄚ ㄇㄚˇ加碼 jiā mǎ ㄐㄧㄚ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ratchet up
(2) to raise (expectations etc)
(3) to increase (a quota, a position in the market etc)
(4) to up the ante
(5) (computing) to encode

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to ratchet up
(2) to raise (expectations etc)
(3) to increase (a quota, a position in the market etc)
(4) to up the ante
(5) (computing) to encode

Bình luận 0